EscoinToken Giá

EscoinToken Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ELG hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
binance

Binance

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
okx

OKX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bybit

Bybit

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
digifinex

DigiFinex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitrue

Bitrue

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bingx

BingX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitget

Bitget

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
deepcoin

Deepcoin

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitmart

BitMart

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
cointiger

CoinTiger

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
whitebit

WhiteBIT

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
lbank

LBank

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
btse

BTSE

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
gate-io

Gate.io

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
htx

HTX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
xt

XT.COM

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
upbit

Upbit

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
kucoin

KuCoin

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
mexc

MEXC

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
indoex

IndoEx

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
phemex

Phemex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitforex

BitForex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
latoken

LATOKEN

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bibox

Bibox

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bithumb

Bithumb

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
poloniex

Poloniex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
kraken

Kraken

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
p2b

P2B

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
dydx

dYdX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
citex

CITEX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitmex

BitMEX

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
stormgain

StormGain

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
coinsbit

Coinsbit

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
tidex

Tidex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
bitfinex

Bitfinex

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.2881
$1.2881
HK$10.08
1.2012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ELG sang USD là 1 ELG tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.2881 EscoinToken. Vốn hóa thị trường là $407.444m. Trong tuần qua, EscoinToken đã tăng 1.14%, với mức cao nhất là $1.2932 và mức thấp nhất là $1.2658. Trong tháng qua, EscoinToken đã tăng 15.51%, với mức giá cao nhất là $1.2932 và thấp nhất là $1.1152. Trong năm qua, EscoinToken đã tăng thêm -54.49%, với mức cao nhất là $2.8876 và mức thấp nhất là $0.6593. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ELG đã được giao dịch trên 58 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.